中文 Trung Quốc
美洲國家組織
美洲国家组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổ chức các quốc gia châu Mỹ
美洲國家組織 美洲国家组织 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 zhou1 Guo2 jia1 Zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
Organization of American States
美洲大陸 美洲大陆
美洲小鴕 美洲小鸵
美洲獅 美洲狮
美洲虎 美洲虎
美洲豹 美洲豹
美洲金鴴 美洲金鸻