中文 Trung Quốc
美洲大陸
美洲大陆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu Mỹ
Bắc và Nam Mỹ châu lục
美洲大陸 美洲大陆 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 zhou1 da4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
the Americas
North and South American continents
美洲小鴕 美洲小鸵
美洲獅 美洲狮
美洲綠翅鴨 美洲绿翅鸭
美洲豹 美洲豹
美洲金鴴 美洲金鸻
美洲鴕 美洲鸵