中文 Trung Quốc
美工刀
美工刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dao tiện ích
hộp cắt
美工刀 美工刀 phát âm tiếng Việt:
[mei3 gong1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
utility knife
box cutter
美差 美差
美差事 美差事
美帝 美帝
美式橄欖球 美式橄榄球
美式足球 美式足球
美德 美德