中文 Trung Quốc
美工
美工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật thiết kế
nhà thiết kế nghệ thuật
美工 美工 phát âm tiếng Việt:
[mei3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
art design
art designer
美工刀 美工刀
美差 美差
美差事 美差事
美式 美式
美式橄欖球 美式橄榄球
美式足球 美式足球