中文 Trung Quốc
美差
美差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cushy công việc
tốt công việc
美差 美差 phát âm tiếng Việt:
[mei3 chai1]
Giải thích tiếng Anh
cushy job
pleasant task
美差事 美差事
美帝 美帝
美式 美式
美式足球 美式足球
美德 美德
美德 美德