中文 Trung Quốc
美善
美善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp và tốt
美善 美善 phát âm tiếng Việt:
[mei3 shan4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful and good
美因茨 美因茨
美國 美国
美國51區 美国51区
美國交會 美国交会
美國人 美国人
美國人民 美国人民