中文 Trung Quốc
美名
美名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên hoặc danh tiếng
美名 美名 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
good name or reputation
美味 美味
美味可口 美味可口
美善 美善
美國 美国
美國51區 美国51区
美國之音 美国之音