中文 Trung Quốc
羌笛
羌笛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qiang flute
羌笛 羌笛 phát âm tiếng Việt:
[Qiang1 di2]
Giải thích tiếng Anh
Qiang flute
羌鷲 羌鹫
羍 羍
美 美
美不勝收 美不胜收
美中 美中
美中不足 美中不足