中文 Trung Quốc
美中
美中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Kỳ-Trung Quốc
美中 美中 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 Zhong1]
Giải thích tiếng Anh
USA-China
美中不足 美中不足
美乃滋 美乃滋
美事 美事
美人坯子 美人坯子
美人蕉 美人蕉
美人計 美人计