中文 Trung Quốc
  • 羌鷲 繁體中文 tranditional chinese羌鷲
  • 羌鹫 简体中文 tranditional chinese羌鹫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sea eagle
  • CL:隻|只 [zhi1]
羌鷲 羌鹫 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang1 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • sea eagle
  • CL:隻|只[zhi1]