中文 Trung Quốc
羍
羍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cừu nhỏ
羍 羍 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
little lamb
美 美
美 美
美不勝收 美不胜收
美中不足 美中不足
美乃滋 美乃滋
美事 美事