中文 Trung Quốc
美不勝收
美不胜收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có gì đẹp hơn có thể là tưởng tượng (thành ngữ)
美不勝收 美不胜收 phát âm tiếng Việt:
[mei3 bu4 sheng4 shou1]
Giải thích tiếng Anh
nothing more beautiful can be imagined (idiom)
美中 美中
美中不足 美中不足
美乃滋 美乃滋
美人 美人
美人坯子 美人坯子
美人蕉 美人蕉