中文 Trung Quốc
羊角風
羊角风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh động kinh
羊角風 羊角风 phát âm tiếng Việt:
[yang2 jiao3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
epilepsy
羊角麵包 羊角面包
羊觸藩籬 羊触藩篱
羊質虎皮 羊质虎皮
羊頭狗肉 羊头狗肉
羊駝 羊驼
羋 芈