中文 Trung Quốc
羊駝
羊驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
alpaca
羊駝 羊驼 phát âm tiếng Việt:
[yang2 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
alpaca
羋 芈
羋 芈
羌 羌
羌族 羌族
羌活 羌活
羌無故實 羌无故实