中文 Trung Quốc
羊頭狗肉
羊头狗肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉 [gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
羊頭狗肉 羊头狗肉 phát âm tiếng Việt:
[yang2 tou2 gou3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
see 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉[gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
羊駝 羊驼
羋 芈
羋 芈
羌 羌
羌族 羌族
羌活 羌活