中文 Trung Quốc
羋
芈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mi
羋 芈 phát âm tiếng Việt:
[Mi3]
Giải thích tiếng Anh
surname Mi
羋 芈
羌 羌
羌 羌
羌活 羌活
羌無故實 羌无故实
羌笛 羌笛