中文 Trung Quốc
羊角瘋
羊角疯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 羊角風|羊角风 [yang2 jiao3 feng1]
羊角瘋 羊角疯 phát âm tiếng Việt:
[yang2 jiao3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 羊角風|羊角风[yang2 jiao3 feng1]
羊角芹 羊角芹
羊角豆 羊角豆
羊角風 羊角风
羊觸藩籬 羊触藩篱
羊質虎皮 羊质虎皮
羊頭 羊头