中文 Trung Quốc
羊毛毯
羊毛毯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăn len
羊毛毯 羊毛毯 phát âm tiếng Việt:
[yang2 mao2 tan3]
Giải thích tiếng Anh
woolen blanket
羊毛線 羊毛线
羊毛脂 羊毛脂
羊水 羊水
羊油 羊油
羊男 羊男
羊瘙癢病 羊瘙痒病