中文 Trung Quốc
羊水
羊水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ối chất lỏng
羊水 羊水 phát âm tiếng Việt:
[yang2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
amniotic fluid
羊水穿刺 羊水穿刺
羊油 羊油
羊男 羊男
羊瘙癢症 羊瘙痒症
羊癇風 羊痫风
羊癢疫 羊痒疫