中文 Trung Quốc
羊毛脂
羊毛脂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bôi
Len dầu
羊毛脂 羊毛脂 phát âm tiếng Việt:
[yang2 mao2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
lanolin
wool oil
羊水 羊水
羊水穿刺 羊水穿刺
羊油 羊油
羊瘙癢病 羊瘙痒病
羊瘙癢症 羊瘙痒症
羊癇風 羊痫风