中文 Trung Quốc
羊油
羊油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cừu của chất béo
suet
thịt cừu mỡ
羊油 羊油 phát âm tiếng Việt:
[yang2 you2]
Giải thích tiếng Anh
sheep's fat
suet
mutton tallow
羊男 羊男
羊瘙癢病 羊瘙痒病
羊瘙癢症 羊瘙痒症
羊癢疫 羊痒疫
羊癲瘋 羊癫疯
羊皮 羊皮