中文 Trung Quốc
羊毛線
羊毛线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đan len
sợi len
羊毛線 羊毛线 phát âm tiếng Việt:
[yang2 mao2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
knitting wool
wool yarn
羊毛脂 羊毛脂
羊水 羊水
羊水穿刺 羊水穿刺
羊男 羊男
羊瘙癢病 羊瘙痒病
羊瘙癢症 羊瘙痒症