中文 Trung Quốc
羊桃
羊桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 楊桃|杨桃 [yang2 tao2]
Wiles
ngôi sao trái cây
羊桃 羊桃 phát âm tiếng Việt:
[yang2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 楊桃|杨桃[yang2 tao2]
carambola
star fruit
羊棧 羊栈
羊毛 羊毛
羊毛出在羊身上 羊毛出在羊身上
羊毛線 羊毛线
羊毛脂 羊毛脂
羊水 羊水