中文 Trung Quốc
羊棧
羊栈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cừu hoặc dê bút
羊棧 羊栈 phát âm tiếng Việt:
[yang2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
sheep or goat pen
羊毛 羊毛
羊毛出在羊身上 羊毛出在羊身上
羊毛毯 羊毛毯
羊毛脂 羊毛脂
羊水 羊水
羊水穿刺 羊水穿刺