中文 Trung Quốc
羊拐
羊拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em trò chơi, tương tự như knucklebones
羊拐 羊拐 phát âm tiếng Việt:
[yang2 guai3]
Giải thích tiếng Anh
children's game, similar to knucklebones
羊排 羊排
羊桃 羊桃
羊棧 羊栈
羊毛出在羊身上 羊毛出在羊身上
羊毛毯 羊毛毯
羊毛線 羊毛线