中文 Trung Quốc
羊奶
羊奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cừu của sữa
羊奶 羊奶 phát âm tiếng Việt:
[yang2 nai3]
Giải thích tiếng Anh
sheep's milk
羊年 羊年
羊怪 羊怪
羊拐 羊拐
羊桃 羊桃
羊棧 羊栈
羊毛 羊毛