中文 Trung Quốc
羊年
羊年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm của bộ nhớ Ram (ví dụ như năm 2003)
羊年 羊年 phát âm tiếng Việt:
[yang2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Year of the Ram (e.g. 2003)
羊怪 羊怪
羊拐 羊拐
羊排 羊排
羊棧 羊栈
羊毛 羊毛
羊毛出在羊身上 羊毛出在羊身上