中文 Trung Quốc
羊城
羊城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương, một biệt hiệu cho 廣州|广州 [Guang3 zhou1]
羊城 羊城 phát âm tiếng Việt:
[Yang2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Yangcheng, a nickname for 廣州|广州[Guang3 zhou1]
羊奶 羊奶
羊年 羊年
羊怪 羊怪
羊排 羊排
羊桃 羊桃
羊棧 羊栈