中文 Trung Quốc
絲柏
丝柏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cypress
絲柏 丝柏 phát âm tiếng Việt:
[si1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
cypress
絲毫 丝毫
絲毫不差 丝毫不差
絲氨酸 丝氨酸
絲狀物 丝状物
絲瓜 丝瓜
絲盤蟲 丝盘虫