中文 Trung Quốc
絲毫
丝毫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng hoặc mức độ nhỏ nhất
một chút
絲毫 丝毫 phát âm tiếng Việt:
[si1 hao2]
Giải thích tiếng Anh
the slightest amount or degree
a bit
絲毫不差 丝毫不差
絲氨酸 丝氨酸
絲狀 丝状
絲瓜 丝瓜
絲盤蟲 丝盘虫
絲竹 丝竹