中文 Trung Quốc
絲毫不差
丝毫不差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính xác để hoàn thiện (thành ngữ)
chính xác đến từng chi tiết tốt nhất
絲毫不差 丝毫不差 phát âm tiếng Việt:
[si1 hao2 bu4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
accurate to perfection (idiom)
precise to the finest detail
絲氨酸 丝氨酸
絲狀 丝状
絲狀物 丝状物
絲盤蟲 丝盘虫
絲竹 丝竹
絲絛 丝绦