中文 Trung Quốc
統購
统购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước độc quyền mua
chính phủ thống nhất mua
統購 统购 phát âm tiếng Việt:
[tong3 gou4]
Giải thích tiếng Anh
state purchasing monopoly
unified government purchase
統購派購 统购派购
統購統銷 统购统销
統轄 统辖
統配 统配
統銷 统销
統鋪 统铺