中文 Trung Quốc
羅圈
罗圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng khung của một sàng
羅圈 罗圈 phát âm tiếng Việt:
[luo2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
round frame of a sieve
羅圈兒 罗圈儿
羅圈兒揖 罗圈儿揖
羅圈架 罗圈架
羅城 罗城
羅城仫佬族自治縣 罗城仫佬族自治县
羅城縣 罗城县