中文 Trung Quốc
羅圈兒
罗圈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 羅圈|罗圈 [luo2 quan1]
羅圈兒 罗圈儿 phát âm tiếng Việt:
[luo2 quan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 羅圈|罗圈[luo2 quan1]
羅圈兒揖 罗圈儿揖
羅圈架 罗圈架
羅圈腿 罗圈腿
羅城仫佬族自治縣 罗城仫佬族自治县
羅城縣 罗城县
羅塞塔石碑 罗塞塔石碑