中文 Trung Quốc
羅圈兒揖
罗圈儿揖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi xung quanh thành phố với hai bàn tay tham gia (cho người dân trên tất cả các bên)
羅圈兒揖 罗圈儿揖 phát âm tiếng Việt:
[luo2 quan1 r5 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to bow around with hands joined (to people on all sides)
羅圈架 罗圈架
羅圈腿 罗圈腿
羅城 罗城
羅城縣 罗城县
羅塞塔石碑 罗塞塔石碑
羅夫諾 罗夫诺