中文 Trung Quốc
羅圈架
罗圈架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tranh cãi trong đó bên thứ ba có liên quan
羅圈架 罗圈架 phát âm tiếng Việt:
[luo2 quan1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
a quarrel in which third parties get involved
羅圈腿 罗圈腿
羅城 罗城
羅城仫佬族自治縣 罗城仫佬族自治县
羅塞塔石碑 罗塞塔石碑
羅夫諾 罗夫诺
羅姆人 罗姆人