中文 Trung Quốc
羅城
罗城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bức tường thứ hai được xây dựng xung quanh một bức tường thành phố
羅城 罗城 phát âm tiếng Việt:
[luo2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
a second wall built around a city wall
羅城仫佬族自治縣 罗城仫佬族自治县
羅城縣 罗城县
羅塞塔石碑 罗塞塔石碑
羅姆人 罗姆人
羅姆酒 罗姆酒
羅姍 罗姗