中文 Trung Quốc
羅喉
罗喉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 羅睺|罗睺 [luo2 hou2]
羅喉 罗喉 phát âm tiếng Việt:
[luo2 hou2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 羅睺|罗睺[luo2 hou2]
羅嗦 罗嗦
羅嘉良 罗嘉良
羅圈 罗圈
羅圈兒揖 罗圈儿揖
羅圈架 罗圈架
羅圈腿 罗圈腿