中文 Trung Quốc
羅圈腿
罗圈腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bow-legged
bandy-legged
羅圈腿 罗圈腿 phát âm tiếng Việt:
[luo2 quan1 tui3]
Giải thích tiếng Anh
bow-legged
bandy-legged
羅城 罗城
羅城仫佬族自治縣 罗城仫佬族自治县
羅城縣 罗城县
羅夫諾 罗夫诺
羅姆人 罗姆人
羅姆酒 罗姆酒