中文 Trung Quốc
罷官
罢官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua từ văn phòng
phải từ chức từ văn phòng
罷官 罢官 phát âm tiếng Việt:
[ba4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss from office
to resign from office
罷工 罢工
罷市 罢市
罷手 罢手
罷課 罢课
罷論 罢论
罷黜 罢黜