中文 Trung Quốc
罷黜
罢黜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua từ văn phòng
Cấm
để từ chối
罷黜 罢黜 phát âm tiếng Việt:
[ba4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss from office
to ban
to reject
罷黜百家,獨尊儒術 罢黜百家,独尊儒术
罸 罚
罹 罹
罹禍 罹祸
罹難 罹难
罻 罻