中文 Trung Quốc
罷工
罢工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc tấn công
để đi vào cuộc đình công
罷工 罢工 phát âm tiếng Việt:
[ba4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
a strike
to go on strike
罷市 罢市
罷手 罢手
罷教 罢教
罷論 罢论
罷黜 罢黜
罷黜百家,獨尊儒術 罢黜百家,独尊儒术