中文 Trung Quốc
罷手
罢手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
罷手 罢手 phát âm tiếng Việt:
[ba4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to give up
罷教 罢教
罷課 罢课
罷論 罢论
罷黜百家,獨尊儒術 罢黜百家,独尊儒术
罸 罚
罹 罹