中文 Trung Quốc
罷論
罢论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý tưởng bị bỏ rơi
罷論 罢论 phát âm tiếng Việt:
[ba4 lun4]
Giải thích tiếng Anh
abandoned idea
罷黜 罢黜
罷黜百家,獨尊儒術 罢黜百家,独尊儒术
罸 罚
罹患 罹患
罹禍 罹祸
罹難 罹难