中文 Trung Quốc
罵罵咧咧
骂骂咧咧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thề trong khi nói chuyện
phải foul-mouthed
罵罵咧咧 骂骂咧咧 phát âm tiếng Việt:
[ma4 ma5 lie1 lie1]
Giải thích tiếng Anh
to swear while talking
to be foul-mouthed
罵街 骂街
罶 罶
罷 罢
罷了 罢了
罷了 罢了
罷休 罢休