中文 Trung Quốc
罵街
骂街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la lạm dụng trên đường phố
罵街 骂街 phát âm tiếng Việt:
[ma4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to shout abuses in the street
罶 罶
罷 罢
罷 罢
罷了 罢了
罷休 罢休
罷免 罢免