中文 Trung Quốc
罷了
罢了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phương thức hạt cho biết (mà là tất cả, duy nhất, không có gì nhiều)
罷了 罢了 phát âm tiếng Việt:
[ba4 le5]
Giải thích tiếng Anh
a modal particle indicating (that's all, only, nothing much)
罷了 罢了
罷休 罢休
罷免 罢免
罷工 罢工
罷市 罢市
罷手 罢手