中文 Trung Quốc
罶
罶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
creel
giá trong giỏ hàng cá
罶 罶 phát âm tiếng Việt:
[liu3]
Giải thích tiếng Anh
creel
fish basket
罷 罢
罷 罢
罷了 罢了
罷休 罢休
罷免 罢免
罷官 罢官