中文 Trung Quốc
  • 罶 繁體中文 tranditional chinese
  • 罶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • creel
  • giá trong giỏ hàng cá
罶 罶 phát âm tiếng Việt:
  • [liu3]

Giải thích tiếng Anh
  • creel
  • fish basket