中文 Trung Quốc- 罷了
- 罢了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một phương thức hạt cho biết (mà là tất cả, duy nhất, không có gì nhiều)
- một phương thức hạt chỉ ra (không nhớ nó, ok)
罷了 罢了 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a modal particle indicating (don't mind it, ok)