中文 Trung Quốc
置辦
置办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua
để mua
置辦 置办 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to purchase
to buy
置辯 置辩
置頂 置顶
罰 罚
罰則 罚则
罰單 罚单
罰款 罚款